Động từ
[làm cho] cảm thấy đau quặn trong bụng
(+ about) (khẩu ngữ, xấu) kêu ca, càu nhàu
nó cứ luôn mồm càu nhàu là không có tiền
Danh từ
lời kêu ca, lời càu nhàu
(nghãi xấu) sự kêu ca, sự càu nhàu
thỉnh thoảng anh ta thích làm một chầu càu nhàu kêu ca
the gripes
số nhiều, khẩu ngữ
cơn đau quặn bụng