Tính từ
    
    Mỹ cũng gray
    
    xám
    
    
    
    bộ quần áo xám
    
    hoa râm; có tóc hoa râm
    
    
    
    tóc hoa râm
    
    
    
    gần đây tóc ông ta đã nhuốm màu hoa râm
    
    âm u
    
    
    
    một ngày âm u
    
    tẻ nhạt, đơn điệu
    
    
    
    cuộc sống tẻ nhạt
    
    tái mét đi (sắc mặt, vì sợ…)
    
    
    
    nghe tin dữ, mặt nó tái mét đi
    
    Danh từ
    
    màu xám
    
    quần áo xám
    
    
    
    mặc quần áo màu xám
    
    Động từ
    
    [làm cho] trở thành hoa râm
    
    
    
    tóc ông ta đã nhuốm màu hoa râm nhiều rồi