Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
greenhorn
US
UK
noun
They send all the greenhorns off to fetch a bucket of steam and a can of striped paint
newcomer
beginner
novice
tiro
or
tyro
neophyte
novice
initiate
learner
tenderfoot
Colloq
rookie