Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gravelly
/ˈgrævəli/
US
UK
adjective
[more ~; most ~]
containing or covered with gravel
gravelly
soil
having a rough sound
a
gravelly
voice