Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
grassland
/ˈgræsˌlænd/
/Brit ˈgrɑːsˌlænd/
US
UK
noun
plural -lands
[count, noncount] :land covered with grasses and other soft plants but not with bushes and trees