Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
granny
/ˈgræni/
US
UK
noun
also grannie , pl -nies
[count] informal :grandmother
* Các từ tương tự:
granny flat
,
granny knot