Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
granddad
/ˈgrænˌdæd/
US
UK
noun
also grandad , pl -dads
[count] informal :grandfather
* Các từ tương tự:
granddaddy