Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
graffiti
/grəˈfiːti/
US
UK
noun
[noncount] :pictures or words painted or drawn on a wall, building, etc.
The
walls
of
the
old
building
are
covered
with
graffiti.
a
piece
of
graffiti