Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gradient
/'greidiənt/
US
UK
Danh từ
độ dốc (đường sá…)
a
hill
with
a
gradient
of
1
in
4 (25%)
ngọn đồi có độ dốc 25%
* Các từ tương tự:
gradienter