Danh từ
hẻm núi
(cũ) họng
một cái xương cá mắc trong họng anh ta
make somebody's gorge rise
làm cho ai ớn người
cảnh tượng của quá nhiều trẻ con đói khát làm cho anh ta ớn người
Động từ
gorge [oneself] [on (with) something]
ngốn (thức ăn)
ngốn bánh kem