Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
goof
/gu:f/
US
UK
Danh từ
người ngu, người ngốc nghếch
sai lầm ngu ngốc
sorry
,
that
was
a
bit
of
a
goof
on
my
part
xin lỗi, đó là một sai lầm ngu ngốc của tôi
Động từ
làm sai, làm hỏng
she
had
a
great
chance
,
but
she
goofed
again
cô ta gặp một cơ hội lớn nưng lại bỏ hỏng (bỏ lỡ) mất
goof about (around; off)
xử sự một cách ngốc nghếch; làm tắc trách
* Các từ tương tự:
goofball
,
goofily
,
goofiness
,
goofy