Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
godsend
US
UK
noun
The Red Cross parcels were a godsend to the prisoners of war
gift
blessing
benediction
boon
windfall
bonanza
stroke
of
(
good
)
fortune
piece
or
bit
of
(
good
)
luck