Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gnarled
/nɑ:ld/
US
UK
Tính từ
lắm mấu (cành cây…)
xương xẩy (tay…)
hands
gnarled
with
age
bàn tay xương xẩu vì tuổi già