Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
glowing
/'gləʊiη/
US
UK
Tính từ
nồng nhiệt ca ngợi
describe
something
in
glowing
terms
mô tả bằng những lời nồng nhiệt ca ngợi
* Các từ tương tự:
glowingly