Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gloat
/gləʊt/
US
UK
Động từ
+ about, over
hả hê
stop
gloating
just
because
you
won
the
game
thôi đừng hả hê chỉ vì thắng cuộc
* Các từ tương tự:
gloatingly