Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
glint
/glint/
US
UK
Động từ
lấp lánh
she
thought
the
diamond
was
lost
until
she
saw
something
glinting
on
the
carpet
chị ta nghĩ là viên kim cương đã mất cho đến khi chị thấy vậy gì lấp lánh trên tấm thảm
long lanh (mắt)
their
eyes
glinted
when
they
saw
the
money
mắt họ long lanh khi họ thấy món tiền đó
Danh từ
tia sáng lấp lánh, tia sáng lóe lên
sự long lanh (mắt)
a
glint
of
anger
mắt long lanh vì giận dữ