Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
glimmer
/'glimə[r]/
US
UK
Động từ
le lói (ánh sáng)
lights
faintly
glimmering
in
the
distance
những ánh đèn yếu ớt le lói ở đằng xa
Danh từ
tia le lói
a
glimmer
of
light
through
the
mist
tia sáng le lói qua màn sương
a
glimmer
of
hope
(nghĩa bóng) tia hi vọng le lói
not
the
least
glimmer
of
intelligence
không một chút dấu hiệu thông minh nào cả
* Các từ tương tự:
glimmering