Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
glazed
/'gleizd/
US
UK
Tính từ
đờ đẫn (mắt)
eyes
glazed
with
boredom
mắt đờ đẫn vì buồn chán