Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
glassware
/ˈglæsˌweɚ/
/Brit ˈglɑːsˌwɛə/
US
UK
noun
[noncount] :things made of glass
a
cabinet
that
holds
glassware