Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
glassblowing
/ˈglæsˌblowɪŋ/
/Brit ˈglɑːsˌbləwɪŋ/
US
UK
noun
[noncount] :the art of shaping a piece of hot, melted glass by blowing air into it through a tube