Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gimmick
/'gimik/
US
UK
Danh từ
(thường xấu) vật làm cảnh (tự thân không có giá trị); mánh lới
a
publicity
gimmick
mánh lới quảng cáo
* Các từ tương tự:
gimmickry
,
gimmicky