Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gilt-edged
/,gilt'edʒd/
US
UK
Tính từ
(tài chính)
có bảo đảm
gill-edged
securities
chứng khoán có bảo đảm
* Các từ tương tự:
Gilt- edged securities