Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gilt
/gilt/
US
UK
Danh từ
vàng mạ, vàng thếp (ngoài các đồ vật)
a
gilt
brooch
chiếc trâm mạ vàng
gilts
(số nhiều) (tài chính)
chứng khoán có bảo đảm
take the gilt off the gingerbread
làm xấu đi vẻ đẹp bề ngoài, làm mất hấp dẫn, làm giảm giá trị
* Các từ tương tự:
Gilt- edged securities
,
gilt-edged