Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
gigabyte
/ˈgɪgəˌbaɪt/
US
UK
noun
plural -bytes
[count] :a unit of computer information equal to 1,073,741,824 bytes
a
six-gigabyte
hard
drive
-
abbr
.
GB
; -
compare
kilobyte
,
megabyte