Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gibber
/'dʒibə[r]/
US
UK
Động từ
nói lắp bắp; kêu chí chóe
monkeys
gibbering
at
one
another
in
the
tree-tops
bầy khỉ chí chóe với nhau trên ngọn cây
he
cowered
in
the
corner
;
gibbering
with
terror
nó ngồi co rúm trong góc, miệng lắp bắp vì hoảng sợ
(xấu) nói lăng nhăng
what's
he
gibbering
away
about
?
nó đang nói lăng nhăng cái gì vậy?
* Các từ tương tự:
gibberellin
,
gibberish