Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gibber
/ˈʤɪbɚ/
US
UK
verb
-bers; -bered; -bering
[no obj] :to talk in a fast or foolish way
What
are
they
gibbering
about
now
?
Calm
down
!
You
sound
like
a
gibbering
idiot
!
* Các từ tương tự:
gibberish