Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ghostly
/ˈgoʊstli/
US
UK
adjective
ghostlier; -est
[or more ~; most ~] :of or relating to a ghost
A
ghostly
figure
appears
in
the
house
at
night
. :
suggesting
a
ghost
a
ghostly
fog
leading
a
ghostly
existence
a
ghostly
white
gown