Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
get-together
/ˈgɛttəˌgɛðɚ/
US
UK
noun
plural -ers
[count] :an informal social gathering
There
is
a
family
get-together
this
weekend
.
She's
hosting
a
get-together
for
her
classmates
.