Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
generator
/ˈʤɛnəˌreɪtɚ/
US
UK
noun
plural -tors
[count] :something that produces something
This
new
product
will
be
a
major
revenue
generator.
especially
; :
a
machine
that
produces
electricity
a
backup
generator
for
the
store