Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
generality
/dʒenə'ræliti/
US
UK
Danh từ
cái chung chung
unfortunately
the
treaty
is
full
of
generalities
,
and
fails
to
get
down
to
specifics
thật không may là hiệp ước đầy những cái chung chung mà không nêu những điều cụ thể
the generality
(số nhiều)
đa số, phần lớn
the
generality
of
Swedes
are
blond
phần lớn người Thụy Điển đều có tóc hoe