Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gendarme
/ˈʒɑːnˌdɑɚm/
US
UK
noun
plural -darmes
[count] :a police officer especially; :a police officer in a country where French is spoken