Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
gelid
/'dʤelid/
US
UK
Tính từ
rét buốt, giá lạnh
(nghĩa bóng) lạnh lùng, nhạt nhẽo, thờ ơ (gióng nói, thái độ)
* Các từ tương tự:
gelidity
,
gelidium
,
gelidness