Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
geld
/ˈgɛld/
US
UK
verb
gelds; gelded; gelding
[+ obj] :to remove the testicles of (a male animal and especially a horse or bull)
a
gelded
horse
* Các từ tương tự:
gelding