Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gazette
/gəˈzɛt/
US
UK
noun
plural -zettes
[count] :newspaper
usually used in the names of newspapers
The
Daily
Gazette
* Các từ tương tự:
gazetteer