Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gay
/gei/
US
UK
Tính từ
đồng tính luyến ái
vui vẻ, vui tươi
gay
laughter
cái cười vui vẻ
the
streets
look
gay
with
bright
flags
and
coloured
light
đường phố trông vui tươi với những lá cờ rực rỡ và ánh sáng đèn màu
không suy nghĩ, không đắn đo
spending
money
with
gay
abandon
tiêu tiền phung phí không suy nghĩ
Danh từ
người đồng tính nam
* Các từ tương tự:
gayal
,
gayety
,
gayness