Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gauzy
/ˈgɑːzi/
US
UK
adjective
gauzier; -est
light and thin :made of or resembling gauze
gauzy
curtains
/
dresses
US :not clear :hazy
gauzy
images
gauzy
memories