Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gathering
/'gæðəriη/
US
UK
Danh từ
sự tụ tập; cuộc họp mặt (đông người)
a
family
gathering
cuộc họp mặt gia đình
a
gathering
of
friends
cuộc họp mặt bạn bè