Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gated
US
UK
Tính từ
thuộc cổng, cửa, cửa van
(máy tính) được điều khiển bằng xung
* Các từ tương tự:
gated bidirectional switch
,
gated decoder