Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
garrulous
/'gerələs/
US
UK
Tính từ
ba hoa, lắm mồm
becoming
garrulous
after
a
few
glasses
of
wine
trở nên ba hoa say vài ly rượu
my
garrulous
neighbour
had
given
away
the
secret
người hàng xóm lắm mồm của tôi đã tiết lộ bí mật
* Các từ tương tự:
garrulously
,
garrulousness