Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
garland
/'gɑ:lənd/
US
UK
Danh từ
vòng hoa
a
garland
of
victory
vòng nguyệt quế
Động từ
(thường ở dạng bị động)
đội vòng hoa
garlanded
with
roses
đội vòng hoa hồng