Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gargle
/'gɑ:gl/
US
UK
Động từ
(+ with)
súc họng
he
always
gargles
with
salt
water
before
going
to
bed
nó bao giờ cũng súc họng bằng nước muối trước khi đi ngủ
Danh từ
nước súc họng
use
a
gargle
of
salt
water
súc họng bằng nước muối
sự súc họng
have
a
gargle
with
salt
water
súc họng bằng nước muối