Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
garbled
/'gɑ:bld/
US
UK
Tính từ
lẫn lộn, lộn xộn
the
injured
man
was
still
groggy
and
could
only
give
a
garbled
account
of
the
accident
nạn nhân hãy còn bị choáng nên chỉ kể lại vụ tai nạn một cách lộn xộn