Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gamut
/'gæmət/
US
UK
Danh từ
the gamut
(số ít)
thang bậc; cung bậc
the
whole
gamut
of
man
emotions
from
joy
to
despair
cung bậc tình cảm con người từ vui sướng đến thất vọng
run the gamut (of something)
trải qua
in
his
short
life
he
had
run
the
entire
gamut
of
crime
from
petty
theft
to
murder
cuộc đời ngắn ngủi của hắn đã trải qua một loạt những tội ác từ ăn cắp vặt đến giết người