Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
galling
/'gɔ:liη/
US
UK
Tính từ
(thường vị ngữ)
bực mình; bẽ mặt
it
was
galling
to
have
to
apologize
to
a
man
she
detested
thật là bẽ mặt phải xin lỗi một người mà cô ta ghét