Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gaggle
/ˈgægəl/
US
UK
noun
plural gaggles
[count] a group of geese :a flock of geese
a group of people
a
noisy
gaggle
of
photographers
/
reporters
/
tourists