Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
fussbudget
/ˈfʌsˌbʌʤət/
US
UK
noun
plural -gets
[count] US informal + disapproving :a person who worries or complains about small things :a fussy person
a
grumpy
old
fussbudget