Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
funk
/fʌηk/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ)
(số ít) (cách viết khác blue funk) sự lo sợ
she
was
in
a
funk
about
changing
job
cô ta lo sợ thay đổi việc làm
(nghĩa xấu) kẻ nhát gan
Động từ
tránh (làm gì) vì sợ
he
funked
telling
her
he
had
lost
his
job
anh ta tránh kể chuyện anh đã mất việc cho chị ta nghe
* Các từ tương tự:
funk-hole
,
funky