Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fumigate
US
UK
verb
There have been no insects since the kitchen was fumigated
disinfect
cleanse
purify
sanitize
sterilize
decontaminate