Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
full-time
/,fʊl'taim/
US
UK
Tính từ
cả ngày, cả tuần (làm việc)
a
full-time
job
một công việc làm cả ngày; một công việc làm cả tuần
Phó từ
cả ngày, cả tuần; trọn ngày; trọn tuần
work
full-time
làm việc trọn tuần; làm việc trọn ngày
* Các từ tương tự:
full time
,
full-timer