Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fug
/fʌg/
US
UK
Danh từ
(thường số ít) (khẩu ngữ)
không khí ngột ngạt
open
the
window
there's
quite
a
fug
in
here
mở cửa sổ ra, ở đây ngột ngạt quá
* Các từ tương tự:
fugacious
,
fugacity
,
fugally
,
fuggy
,
fugitive
,
fugle
,
fugleman
,
fugue
,
fugued